U.S. flag

An official website of the United States government

Plan Pages Back to All Plans

Vietnamese 2000 calorie plan 4-8

Kế hoạch MyPlate

Vietnamese MyPlate Plan
2000 Calo
4-8 Tuổi

Bên dưới là lượng calo hằng ngày được khuyến nghị cho mỗi nhóm thực phẩm. Hãy nhấp vào các nút nhóm thực phẩm để tìm hiểu thêm và bắt đầu.

2 cup

1 cup trái cây tính là:

  • 1 cup trái cây tươi hoặc nấu chín; hoặc
  • 1/2 cup trái cây khô; hoặc
  • 1 cup 100% nước ép trái cây.

1/2 cup trái cây tính là:

  • 1/2 cup trái cây tươi hoặc nấu chín; hoặc
  • 1/4 cup trái cây khô; hoặc
  • 1/2 cup 100% nước ép trái cây.
2 1/2 cup

1 cup rau tính là:

  • 1 cup rau tươi hoặc nấu chín; hoặc
  • 2 cup rau ăn lá tươi hoặc 1 cup rau ăn lá nấu chín; hoặc
  • 1 cup 100% nước ép trái cây.

1/3 cup rau tính là:

  • 1/3 cup trái cây tươi, đông lạnh hoặc đóng hộp; hoặc
  • 2/3 rau ăn lá tươi hoặc 1/3 cup rau ăn lá nấu chín; hoặc
  • 1/3 cup 100% nước ép trái cây.
6 ounce

1 ounce ngũ cốc tính là:

  • 1⁄2 cup gạo, mì Ý hoặc ngũ cốc nấu chín; hoặc
  • 1 lát bánh mì; hoặc
  • 1 ounce bánh mì Pháp (cỡ khoảng 3 inch); hoặc
  • 1 ounce ngũ cốc ăn liền.
5 1/2 ounce

1 ounce thực phẩm chứa protein tính là:

  • 1 ounce hải sản, thịt nạc hoặc thịt gia cầm; hoặc
  • 1/4 cup (khoảng 2 ounce) đậu hũ; hoặc
  • 1 quả trứng; hoặc
  • 1 thìa canh bơ lạc quết mỏng; hoặc
  • 1/4 cup đậu hạt, đậu Hà Lan hoặc đậu lăng.

1 ounce thực phẩm chứa protein tính là:

  • 1 ounce hải sản, thịt nạc hoặc thịt gia cầm; hoặc
  • 1/4 cup (khoảng 2 ounce) đậu hũ; hoặc
  • 1 quả trứng; hoặc
  • 1 thìa canh bơ lạc; hoặc
  • 1/4 cup đậu hạt, đậu Hà Lan hoặc đậu lăng; hoặc
  • 1⁄2 ounce quả kiên hoặc hạt không thêm muối.
2 1/2 cup

1 cup sản phẩm từ sữa tính là:

  • 1 cup sữa động vật hoặc sữa chua; hoặc
  • 1 cup sữa đậu nành tăng cường hoặc sữa chua đậu nành tăng cường; hoặc
  • 1 1/2 ounce phô mai cứng bào vụn.

1 cup sản phẩm từ sữa tính là:

  • 1 cup sữa động vật hoặc sữa chua; hoặc
  • 1 cup sữa động vật hoặc sữa chua không có lactose; hoặc
  • 1 cup sữa đậu nành tăng cường hoặc sữa chua đậu nành tăng cường; hoặc
  • 1 1⁄2 ounce phô mai cứng bào vụn.

1 cup sản phẩm từ sữa tính là:

  • 1 cup sữa động vật hoặc sữa chua; hoặc
  • 1 cup sữa động vật hoặc sữa chua không có lactose; hoặc
  • 1 cup sữa đậu nành tăng cường hoặc sữa chua đậu nành tăng cường; hoặc
  • 1 1⁄2 ounce phô mai cứng.
* Chỉ có sẵn bằng tiếng Anh
Trao đổi với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe về chế độ ăn uống và chương trình hoạt động thể chất phù hợp với bạn.
Ảnh
Shop Simple home screen on a phone

Shop Simple with MyPlate

Find savings in your area and discover new ways to prepare budget-friendly foods.

Learn more

Ảnh
Alexa Speakers and Devices

MyPlate on Alexa

Get MyPlate nutrition tips on Amazon Alexa devices or the free Alexa app.

Learn more

Ảnh
Start Simple app on phone and watch

Start Simple with MyPlate App

Build healthy eating habits one goal at a time! Download the Start Simple with MyPlate app today.

Learn more

Ảnh
logo for the Dietary Guidelines for Americans

MyPlate.gov is based on the Dietary Guidelines for Americans, 2020-2025